Viêm VA Ở Trẻ Em: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Biến Chứng Và Cách Điều Trị
Giới thiệu khái quát về VA ở trẻ em
VA, hay còn gọi là Végétations Adénoides, là một tổ chức lympho nằm ở vòm họng, ngay phía sau mũi và trên lưỡi gà. Vị trí này khiến VA rất khó quan sát bằng mắt thường hoặc các dụng cụ khám thông thường. VA là một phần quan trọng của vòng Waldeyer, một hệ thống các tổ chức lympho bao gồm cả amidan khẩu cái và amidan đáy lưỡi, có vai trò như một "hàng rào bảo vệ" đầu tiên của hệ miễn dịch tự nhiên.
Chức năng chính của VA là nhận diện, bắt giữ và sản xuất kháng thể để chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, virus qua đường hô hấp. Chức năng miễn dịch này đặc biệt phát triển mạnh ở trẻ từ 6 tháng đến 4-5 tuổi , đây là giai đoạn trẻ bắt đầu xây dựng hệ miễn dịch riêng sau khi hết kháng thể truyền từ mẹ.
Tuy nhiên, chính vì nằm ở cửa ngõ đường hô hấp và phải "làm việc" liên tục để chống lại tác nhân gây bệnh từ môi trường, VA rất dễ bị viêm nhiễm. Điều này tạo nên một nghịch lý: cơ quan được thiết kế để bảo vệ lại có thể trở thành nguồn gốc của bệnh tật tái phát, đặc biệt khi hệ miễn dịch của trẻ còn non yếu và dễ bị quá tải. Viêm VA là một tình trạng nhiễm khuẩn hô hấp trên phổ biến ở trẻ em, đặc biệt vào mùa đông hoặc khi thời tiết thay đổi.
Nguyên nhân gây viêm VA ở trẻ
Viêm VA ở trẻ em xảy ra khi tổ chức VA bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh, phổ biến nhất là virus và vi khuẩn. Các loại virus như Adenovirus, Myxovirus, Rhinovirus và các vi khuẩn như Tụ cầu vàng, liên cầu khuẩn, Haemophilus influenzae là những thủ phạm chính. Khi những tác nhân này vượt quá khả năng phòng vệ của VA, tổ chức này sẽ bị viêm nhiễm. Ví dụ, một đợt cảm cúm thông thường do virus có thể là khởi đầu cho viêm VA, sau đó có thể bội nhiễm vi khuẩn nếu sức đề kháng của trẻ suy yếu.
Bên cạnh tác nhân trực tiếp, nhiều yếu tố khác cũng góp phần làm tăng nguy cơ viêm VA ở trẻ:
- Hệ miễn dịch suy yếu: Trẻ có sức đề kháng kém, suy dinh dưỡng, còi xương, sinh non hoặc có cơ địa dễ dị ứng, mắc các bệnh suy giảm miễn dịch (như sởi, cúm) thường dễ bị viêm VA hơn. Khi bạch cầu không đủ sức chống chọi, vi khuẩn sẽ cư trú và gây viêm. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn: sức đề kháng yếu làm trẻ dễ mắc bệnh, và khi VA bị viêm, nó lại trở thành ổ chứa vi khuẩn, làm suy yếu thêm chức năng miễn dịch của chính nó, dẫn đến các đợt viêm tái phát.
- Môi trường sống: Môi trường ô nhiễm, nhiều khói bụi, đặc biệt là khói thuốc lá, là những yếu tố thuận lợi làm tăng nguy cơ viêm VA.
- Thời tiết thay đổi: Đặc biệt vào mùa lạnh, ẩm ướt, mưa phùn, là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển, làm tăng tỷ lệ mắc bệnh.
- Thói quen sinh hoạt: Trẻ có thói quen ăn uống đồ quá lạnh hoặc bị nhiễm lạnh đột ngột cũng có thể là nguyên nhân.
- Lạm dụng kháng sinh: Việc sử dụng kháng sinh không đúng chỉ định của bác sĩ có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, khiến bệnh kéo dài hoặc tái đi tái lại. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả điều trị mà còn ảnh hưởng đến cân bằng hệ vi sinh đường ruột, vốn có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của trẻ.
Triệu chứng viêm VA: Nhận biết sớm để điều trị kịp thời
Viêm VA ở trẻ em có thể biểu hiện dưới hai dạng chính: cấp tính và mạn tính, với những dấu hiệu khác nhau. Việc nhận biết sớm các triệu chứng là rất quan trọng để có thể can thiệp kịp thời.
1. Triệu chứng viêm VA cấp tính
Viêm VA cấp tính thường khởi phát đột ngột, với các triệu chứng rầm rộ, phổ biến ở trẻ từ 1 đến 4 tuổi.
- Sốt cao: Trẻ thường đột ngột sốt cao 38-40 độ C, đôi khi kèm theo co giật.
- Nghẹt mũi, tắc mũi: Đây là triệu chứng điển hình, có thể tắc hoàn toàn một hoặc cả hai bên, khiến trẻ khó thở bằng mũi, phải há miệng để thở, thở khò khè, khụt khịt, ngủ ngáy. Trẻ nhỏ có thể bỏ bú hoặc bú ngắt quãng do không thở được.
- Chảy mũi: Ban đầu dịch mũi trong, lỏng, sau đó đặc dần, có màu trắng, vàng, xanh hoặc mủ, thường có mùi hôi. Dịch mũi có thể chảy xuống họng, kích thích gây phản xạ ho, đặc biệt khi trẻ nằm.
- Ho: Thường xuất hiện sau khi bị nghẹt mũi do dịch chảy xuống họng hoặc do khô họng khi thở bằng miệng.
- Rối loạn tiêu hóa: Một số trẻ có thể bị đau bụng, nôn trớ, tiêu chảy do nuốt phải dịch đờm, mủ từ VA.
- Các triệu chứng khác: Trẻ mệt mỏi, biếng ăn, quấy khóc, hơi thở có mùi hôi. Có thể sờ thấy các hạch vùng cổ, sau tai, dưới hàm sưng to. Nghe kém do tắc vòi nhĩ cũng có thể xảy ra.
2. Triệu chứng viêm VA mạn tính
Viêm VA mạn tính là tình trạng viêm cấp tính tái phát nhiều lần, khiến VA xơ hóa hoặc quá phát. Lúc này, VA đã mất tác dụng miễn dịch và trở thành môi trường lý tưởng cho vi khuẩn trú ngụ. Sự chuyển biến từ cấp tính sang mạn tính thường diễn ra một cách âm thầm, với các triệu chứng dai dẳng hơn là đột ngột.
- Trẻ thường xuyên bị chảy mũi, nghẹt mũi, dịch mũi có thể trong hoặc đục, vàng, xanh, thậm chí có mủ. Tình trạng nghẹt mũi thường kéo dài cả ngày lẫn đêm, làm trẻ khó thở, phải thở bằng miệng liên tục.
- Trẻ ngủ không ngon giấc, hay quấy khóc, ngủ ngáy rất to, nghiến răng khi ngủ và đặc biệt nguy hiểm là có thể xuất hiện những cơn ngừng thở khi ngủ.
- Trẻ thường xuyên sốt nhẹ từng đợt.
- Trẻ có thể kém nhanh nhẹn, chậm phát triển về thể chất và tinh thần, da xanh xao, học tập kém, kém tập trung do tình trạng thiếu oxy não mạn tính kéo dài.
- Nghe kém: Do viêm tai giữa mạn tính tái phát nhiều lần.
- Thay đổi khuôn mặt (Bộ mặt VA): Do trẻ phải thở bằng miệng kéo dài, xương hàm mặt có thể bị biến dạng: hàm trên vẩu, răng mọc lởm chởm, cằm nhô ra, mũi tẹt, trán dô, tạo nên khuôn mặt đặc trưng với vẻ mặt ngờ nghệch, miệng luôn há.
Để giúp quý phụ huynh dễ dàng phân biệt, bảng dưới đây tóm tắt các triệu chứng chính của viêm VA cấp tính và mạn tính:
Tiêu chí |
Viêm VA Cấp tính |
Viêm VA Mạn tính |
Khởi phát |
Đột ngột, rầm rộ |
Tái phát nhiều lần, dai dẳng |
Sốt |
Sốt cao 38-40 độ C, có thể co giật |
Sốt vặt, sốt nhẹ từng đợt hoặc không sốt |
Nghẹt mũi |
Nặng, đột ngột, tắc hoàn toàn một hoặc hai bên |
Liên tục, kéo dài cả ngày lẫn đêm, trẻ phải thở bằng miệng |
Chảy mũi |
Ban đầu trong, lỏng, sau đó đặc vàng/xanh/mủ |
Thường xuyên, dịch mũi vàng/xanh/mủ kéo dài |
Ho |
Thường xuất hiện sau nghẹt mũi hoặc khô họng |
Ho thường xuyên, dai dẳng |
Rối loạn giấc ngủ |
Ngủ ngáy, giật mình, quấy khóc |
Ngủ ngáy rất to, nghiến răng, giật mình, có thể có cơn ngừng thở khi ngủ nguy hiểm |
Ảnh hưởng phát triển |
Ít ảnh hưởng nếu điều trị kịp thời |
Chậm phát triển thể chất và tinh thần (kém nhanh nhẹn, kém tập trung, học kém), da xanh xao, gầy yếu do thiếu oxy não mạn tính |
Bộ mặt VA |
Không có |
Có thể xuất hiện (hàm trên vẩu, răng mọc lởm chởm, cằm nhô ra, mũi tẹt, trán dô, miệng luôn há, vẻ mặt ngờ nghệch) do thở miệng kéo dài, ảnh hưởng đến cấu trúc xương mặt và thẩm mỹ |
Biến chứng nguy hiểm của viêm VA nếu không điều trị
Nếu viêm VA không được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt là khi bệnh chuyển sang mạn tính, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ. Viêm VA không chỉ là một vấn đề tại chỗ mà còn có thể gây ra hiệu ứng lan tỏa, ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan khác trong cơ thể.
1. Biến chứng tại chỗ và lân cận
- Viêm tai giữa: Tổ chức VA bị viêm có thể gây bít tắc lỗ thông khí vào tai giữa (vòi Eustachian), dẫn đến viêm tai giữa cấp tính, viêm tai giữa ứ dịch, viêm tai giữa mủ, thậm chí thủng màng nhĩ và suy giảm thính lực. Trẻ có thể sốt cao, quấy khóc, đau tai, và có thể chảy dịch tai.
- Viêm mũi, viêm xoang: Dịch mủ từ VA chảy xuống mũi, ứ đọng, gây viêm mũi kéo dài và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến viêm xoang mạn tính.
- Viêm đường hô hấp dưới: Vi khuẩn và dịch viêm từ VA có thể đi sâu vào đường hô hấp, gây viêm họng, viêm thanh quản, viêm khí quản, viêm phế quản, thậm chí viêm phổi. Trẻ có thể ho tăng dần, ho đờm, khò khè, khó thở.
- Áp xe hạch: Viêm VA có thể gây viêm hạch và hình thành áp xe thành sau họng ở trẻ nhỏ.
2. Biến chứng toàn thân và ảnh hưởng đến sự phát triển
- Ngừng thở khi ngủ (Sleep Apnea): Đây là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất, do VA quá phát gây tắc nghẽn đường thở hoàn toàn trong lúc ngủ, dẫn đến thiếu oxy não.
- Chậm phát triển thể chất và tinh thần: Tình trạng thiếu oxy não kéo dài do ngừng thở khi ngủ và giấc ngủ kém chất lượng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của trẻ. Trẻ có thể trở nên chậm chạp, kém hoạt bát, kém tập trung, học tập sa sút, da xanh xao, gầy yếu. Điều này cho thấy viêm VA mạn tính không chỉ là vấn đề hô hấp mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển toàn diện của trẻ.
- Dị dạng sọ mặt (Bộ mặt VA): Do trẻ phải thở bằng miệng thường xuyên để bù đắp cho tình trạng nghẹt mũi, xương hàm trên kém phát triển, răng mọc lởm chởm, cằm nhô ra, mũi tẹt, trán dô, tạo nên khuôn mặt đặc trưng thiếu thẩm mỹ.
- Rối loạn tiêu hóa mạn tính: Việc nuốt dịch mủ kéo dài từ VA có thể gây đau bụng, tiêu chảy mạn tính.
- Biến chứng xa: Mặc dù hiếm gặp hơn, viêm VA có thể gây ra các biến chứng xa như viêm khớp cấp tính hoặc viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu tan máu beta.
Chẩn đoán viêm VA ở trẻ: Khi nào cần đưa bé đi khám?
Việc chẩn đoán viêm VA ở trẻ em đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các phương pháp chuyên sâu, bởi vị trí của VA rất khó quan sát trực tiếp bằng mắt thường.
1. Thăm khám lâm sàng và các dấu hiệu nhận biết
Khi đưa trẻ đến khám, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng điển hình mà cha mẹ cung cấp và quan sát trực tiếp. Các dấu hiệu gợi ý viêm VA bao gồm: trẻ hay chảy mũi (đặc biệt dịch mũi xanh vàng kéo dài), nghẹt mũi liên tục, ho vặt, ngủ ngáy to, có thể có cơn ngừng thở khi ngủ, biếng ăn, bỏ bú, quấy khóc, hoặc có "bộ mặt VA" đặc trưng.
2. Các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu
- Nội soi tai mũi họng: Đây là phương pháp chẩn đoán hiệu quả và chính xác nhất hiện nay. Bác sĩ sẽ sử dụng ống nội soi qua đường miệng hoặc đường mũi để quan sát trực tiếp tổ chức VA, đánh giá kích thước (phân độ VA quá phát từ cấp độ 1 đến 4), tình trạng viêm nhiễm, đọng mủ hoặc xơ hóa. Việc này rất cần thiết vì VA nằm ở vị trí khuất, không thể nhìn thấy bằng mắt thường, do đó, các công cụ chuyên biệt là không thể thiếu để đưa ra chẩn đoán chính xác.
- Xét nghiệm máu: Có thể được chỉ định để kiểm tra số lượng bạch cầu, thường tăng trong trường hợp nhiễm trùng.
- Chụp X-quang phổi: Có thể được thực hiện để đánh giá các biến chứng đường hô hấp dưới như viêm phế quản, viêm phổi.
- Đo nhĩ lượng và thính lực: Được chỉ định khi nghi ngờ có biến chứng viêm tai giữa ứ dịch hoặc nghe kém, giúp đánh giá tình trạng dịch trong hòm nhĩ và mức độ nghe kém.
Các phương pháp điều trị viêm VA (Nội khoa và Ngoại khoa)
Việc điều trị viêm VA ở trẻ em cần được cá thể hóa, tùy thuộc vào mức độ viêm nhiễm, tần suất tái phát và có biến chứng hay không. Bác sĩ chuyên khoa sẽ là người đưa ra chỉ định phù hợp nhất sau khi thăm khám kỹ lưỡng.
1. Điều trị nội khoa (dùng thuốc)
Đây là phương pháp ưu tiên cho các trường hợp viêm VA cấp tính hoặc viêm VA mạn tính chưa có biến chứng nghiêm trọng.
Các loại thuốc thường dùng và lưu ý:
- Thuốc hạ sốt: Dùng khi trẻ sốt cao (trên 38.5 độ C), theo liều lượng chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc loãng đờm, tiêu nhầy: Giúp làm loãng dịch tiết, dễ tống xuất ra ngoài.
- Thuốc kháng Histamine: Có thể được sử dụng để giảm chảy mũi, nghẹt mũi.
- Thuốc Corticoid: Chỉ sử dụng khi cần thiết, theo chỉ định của bác sĩ để giảm viêm.
- Thuốc kháng sinh: Chỉ dùng trong trường hợp có nhiễm khuẩn (dịch mũi xanh, vàng, có mủ, sốt kéo dài) hoặc có dấu hiệu bội nhiễm, viêm phế quản, viêm phổi. Điều quan trọng là tuyệt đối không tự ý dùng kháng sinh khi nguyên nhân là virus hoặc chưa có chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
- Nước muối sinh lý 0.9%: Vệ sinh mũi thường xuyên giúp làm loãng dịch nhầy, thông thoáng đường thở, là biện pháp hỗ trợ rất hiệu quả.
Chăm sóc hỗ trợ: Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ (vitamin C, E, A, rau xanh, trái cây, ngũ cốc, sữa chua), cho trẻ uống đủ nước, hạn chế đồ ăn mặn, cay nóng, nhiều đường để tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ quá trình hồi phục.
2. Điều trị ngoại khoa (nạo VA)
Nạo VA là phẫu thuật loại bỏ tổ chức VA bị viêm quá phát hoặc xơ hóa, thường được chỉ định khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc bệnh đã gây biến chứng nghiêm trọng.
Khi nào cần nạo VA?
- VA viêm cấp tính tái đi tái lại nhiều lần (trên 5 lần/năm), kéo dài, đã điều trị nội khoa nhưng không đỡ.
- VA quá phát, phì đại gây nghẹt mũi kéo dài, không đỡ dù đã dùng thuốc, có chứng ngưng thở khi ngủ, khó nuốt, khó nói (VA cấp độ 3-4 khi nội soi).
- VA gây các biến chứng lên các cơ quan lân cận như viêm tai giữa tái phát nhiều lần, viêm xoang, viêm thanh quản, viêm phế quản, ảnh hưởng đến thính lực hoặc sự phát triển của xương mặt.
- Gây biến chứng xa như viêm khớp cấp tính, viêm cầu thận cấp (hiếm gặp).
Quy trình và những điều cha mẹ cần biết:
- Quyết định nạo VA cần được bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên thăm khám lâm sàng và nội soi.
- Nhiều phụ huynh lo lắng về việc nạo VA có ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch của trẻ hay không. Tuy nhiên, nạo VA không ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch tổng thể của trẻ, vì VA chỉ là một trong nhiều cơ quan lympho bảo vệ đường hô hấp trên và cơ thể còn nhiều cơ chế miễn dịch khác.
- Phẫu thuật nạo VA hiện nay thường dùng các phương pháp hiện đại như dao Plasma, giúp giảm đau, hồi phục nhanh, thời gian nằm viện ngắn.
Phòng ngừa và chăm sóc trẻ bị viêm VA tại nhà
Phòng ngừa và chăm sóc đúng cách tại nhà đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ viêm VA, hỗ trợ quá trình điều trị và giúp trẻ nhanh chóng hồi phục. Một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp dinh dưỡng, vệ sinh và kiểm soát môi trường sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất
1. Chế độ dinh dưỡng hợp lý
Thực phẩm nên ăn:
- Cho trẻ ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu, giàu dinh dưỡng như cháo, súp, ngũ cốc, bột mì, sữa đậu nành, đậu phụ, trứng gà.
- Bổ sung nhiều vitamin, đặc biệt là vitamin C, E, A, từ các loại trái cây (dâu tây, quả mọng) và rau xanh (bông cải xanh, rau bina, cà rốt, cải bó xôi) giàu chất chống oxy hóa để giảm viêm và tăng cường miễn dịch.
- Cung cấp đủ nước cho trẻ, vì trẻ viêm VA dễ bị mất nước và nước giúp làm loãng đờm, giảm khô họng.
- Sữa và các sản phẩm từ sữa (ít béo) như sữa chua, phô mai là nguồn cung cấp vitamin D, canxi, protein và lợi khuẩn tốt cho tiêu hóa và miễn dịch.
Thực phẩm nên hạn chế/kiêng:
- Hạn chế đồ ăn dầu mỡ, đồ ăn nhanh, đồ đóng hộp.
- Tránh đồ ăn cay nóng (ớt, hạt tiêu) vì dễ kích thích niêm mạc họng, gây ho.
- Kiểm soát lượng đường trong khẩu phần ăn.
- Tránh các loại hoa quả chua, chát (mận, dứa, khế, táo chua) vì có thể làm nặng tình trạng bệnh hoặc khó làm long đờm.
2. Vệ sinh mũi họng và thói quen sinh hoạt
- Vệ sinh mũi họng thường xuyên: Rửa mũi bằng nước muối sinh lý 0.9% (mua tại nhà thuốc) 4 lần/ngày để làm lỏng dịch nhầy, thông thoáng đường thở. Có thể dùng nhỏ giọt hoặc xịt rửa, sau đó hút dịch mũi nếu cần. Tuy nhiên, cần lưu ý không lạm dụng hút mũi hoặc dùng xi lanh bơm rửa mạnh để tránh tổn thương niêm mạc mũi.
- Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt giữ ấm vùng cổ, ngực khi thời tiết thay đổi hoặc ra ngoài.
- Sử dụng điều hòa đúng cách: Không để nhiệt độ quá thấp, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột hoặc cho trẻ ở phòng lạnh quá lâu.
- Vệ sinh cá nhân: Dùng nước ấm để vệ sinh cơ thể cho bé. Hướng dẫn trẻ dùng khăn giấy lau nước mũi, đờm và vứt vào thùng rác ngay để tránh lây nhiễm.
- Tránh môi trường ô nhiễm: Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá, bụi bẩn, không khí ô nhiễm. Đeo khẩu trang khi ra ngoài.
3. Tăng cường sức đề kháng cho trẻ
Ngoài chế độ ăn uống, cha mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về việc bổ sung các sản phẩm hỗ trợ tăng cường sức đề kháng cho trẻ, đặc biệt trong giai đoạn chuyển mùa hoặc khi trẻ có thể trạng yếu. Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp này sẽ tạo ra một lá chắn vững chắc, giúp trẻ khỏe mạnh hơn và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Bệnh Viêm VA ở Trẻ
1. VA là gì và nằm ở đâu?
VA (hay còn gọi là Amidan vòm họng) là một tổ chức lympho nằm ở vòm họng, phía sau mũi. Nó có vai trò miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus xâm nhập qua đường hô hấp trên.
2. Viêm VA có nguy hiểm không?
Viêm VA cấp tính thường không quá nguy hiểm và có thể điều trị khỏi. Tuy nhiên, nếu viêm VA tái đi tái lại nhiều lần hoặc không được điều trị dứt điểm, có thể dẫn đến các biến chứng như viêm tai giữa, viêm xoang, hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của xương hàm và răng miệng.
3. Làm thế nào để phân biệt viêm VA với cảm cúm thông thường?
Cảm cúm thường có các triệu chứng như sốt, ho, sổ mũi và thường tự khỏi trong vài ngày. Trong khi đó, viêm VA thường có triệu chứng nghẹt mũi, chảy mũi kéo dài hơn, đặc biệt là khó thở bằng mũi và ngủ ngáy rõ rệt, có thể tái phát nhiều lần.
4. Tại sao con tôi hay bị viêm VA tái đi tái lại?
Có nhiều nguyên nhân, có thể do cơ địa của bé, hệ miễn dịch còn yếu, môi trường sống có nhiều bụi bẩn hoặc khói thuốc, hoặc bé thường xuyên tiếp xúc với các nguồn lây bệnh (như ở nhà trẻ, trường học).
5. Viêm VA có cần dùng kháng sinh không?
Việc sử dụng kháng sinh phụ thuộc vào nguyên nhân gây viêm VA. Nếu là do vi khuẩn, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh. Nếu là do virus, kháng sinh sẽ không có tác dụng. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho bé dùng bất kỳ loại thuốc nào.
6. Làm thế nào để phòng ngừa viêm VA cho con tôi?
Các biện pháp phòng ngừa bao gồm: giữ vệ sinh cá nhân cho bé (rửa tay thường xuyên), tránh tiếp xúc với người bệnh, giữ ấm cho bé, đặc biệt là vùng họng và mũi, cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ để tăng cường sức đề kháng, và tiêm chủng đầy đủ theo lịch.
Trên đây là một số thông tin về Viêm VA ở Trẻ Em. Mọi thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm về sức khoẻ - liều dùng cụ thể, vui lòng liên hệ tới zalo tại thuoctotanphat. Hoặc liên hệ trực tiếp dược sĩ quầy thuốc.